Có 1 kết quả:
乘隙 chéng xì ㄔㄥˊ ㄒㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize an opportunity
(2) to exploit (a loophole)
(2) to exploit (a loophole)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0